1 - Confronting (đối đầu)
Confronting, which can also be referred to as problem solving or collaboration, is an approach where you encourage the parties in conflict to work together to conduct some research and analysis and come up with a resolution together. This is a good way to build relationships and develop a solution that is really the best for the project and not necessarily best for one party or another. If you opt to compromise, you are using an approach which involves taking ideas from each party so that the solution is a little bit of each. This can be effective when you don't have time for confronting or collaborating. It may not necessarily result in the best approach and it doesn't really produce what we call a win win.
Đối đầu, cũng có thể được gọi là giải quyết vấn đề hoặc hợp tác, là một cách tiếp cận mà bạn khuyến khích các bên xung đột hợp tác với nhau để tiến hành một số nghiên cứu và phân tích và cùng nhau đưa ra giải pháp. Đây là một cách tốt để xây dựng mối quan hệ và phát triển một giải pháp thực sự tốt nhất cho dự án và không nhất thiết là tốt nhất cho bên này hay bên kia. Nếu bạn chọn thỏa hiệp, bạn đang sử dụng một cách tiếp cận liên quan đến việc lấy ý tưởng từ mỗi bên để giải pháp là một chút của mỗi bên. Điều này có thể hiệu quả khi bạn không có thời gian để đối đầu hoặc hợp tác. Nó có thể không nhất thiết dẫn đến cách tiếp cận tốt nhất và nó không thực sự tạo ra cái mà chúng ta gọi là chiến thắng cùng thắng.
2 - Smoothing or accommodating (Làm mịn hoặc điều tiết)
Smoothing or accommodating means that you seek to remind the parties in conflict of their similarities. You appeal to their relationships, and you work to keep a friendly atmosphere. This will not help you take care of the root cause of a conflict, but it can be a relationship builder.
Now, forcing or competing means you simply tell people how it'll be. You or another party in the conflict dictates the solution. If you're coming from a place of expertise, this makes sense. If someone is clearly violating a regulation or policy, this approach makes sense. Often your sponsor will use this approach. He or she will provide a solution to you, and expect you to use it.
Xoa dịu hoặc tạo điều kiện có nghĩa là bạn tìm cách nhắc nhở các bên xung đột về những điểm giống nhau của họ. Bạn thu hút các mối quan hệ của họ, và bạn cố gắng giữ bầu không khí thân thiện. Điều này sẽ không giúp bạn giải quyết nguyên nhân gốc rễ của xung đột, nhưng nó có thể giúp xây dựng mối quan hệ.
Bây giờ, ép buộc hoặc cạnh tranh có nghĩa là bạn chỉ cần nói cho mọi người biết nó sẽ như thế nào. Bạn hoặc một bên khác trong cuộc xung đột đưa ra giải pháp. Nếu bạn đến từ một nơi chuyên môn, điều này có ý nghĩa. Nếu ai đó rõ ràng đang vi phạm một quy định hoặc chính sách, cách tiếp cận này có ý nghĩa. Thường thì nhà tài trợ của bạn sẽ sử dụng phương pháp này. Anh ấy hoặc cô ấy sẽ cung cấp giải pháp cho bạn và mong bạn sử dụng nó.
3 - Forcing or competing (Ép buộc hoặc cạnh tranh)
Now, forcing or competing means you simply tell people how it'll be. You or another party in the conflict dictates the solution. If you're coming from a place of expertise, this makes sense. If someone is clearly violating a regulation or policy, this approach makes sense. Often your sponsor will use this approach. He or she will provide a solution to you, and expect you to use it.
Bây giờ, ép buộc hoặc cạnh tranh có nghĩa là bạn chỉ cần nói cho mọi người biết nó sẽ như thế nào. Bạn hoặc một bên khác trong cuộc xung đột đưa ra giải pháp. Nếu bạn đến từ một nơi chuyên môn, điều này có ý nghĩa. Nếu ai đó rõ ràng đang vi phạm một quy định hoặc chính sách, cách tiếp cận này có ý nghĩa. Thường thì nhà tài trợ của bạn sẽ sử dụng phương pháp này. Anh ấy hoặc cô ấy sẽ cung cấp giải pháp cho bạn và mong bạn sử dụng nó.
4 - Avoiding or withdrawal (tránh hoặc rút tiền)
The last approach we are considering is avoiding or withdrawal. It's not a good permanent solution. But it's good if you believe that you or the other parties in conflict need some time to calm down. It's also good when you're outranked. When you sponsor tells you that he or she wants something and you know they're not causing any harm or doing something unethical, there's probably no reason for you to engage in conflict with them.
Cách tiếp cận cuối cùng mà chúng tôi đang xem xét là tránh hoặc rút tiền. Nó không phải là một giải pháp lâu dài tốt. Nhưng thật tốt nếu bạn tin rằng bạn hoặc các bên khác trong cuộc xung đột cần một chút thời gian để bình tĩnh lại. Nó cũng tốt khi bạn được xếp hạng cao hơn. Khi bạn bảo trợ nói với bạn rằng họ muốn một thứ gì đó và bạn biết họ không gây hại hay làm điều gì phi đạo đức, thì có lẽ không có lý do gì để bạn xung đột với họ.
The Project Management Body of Knowledge (PMBOK) provides several conflict resolution techniques that project managers can use to address and manage conflicts within their projects. These conflict resolution techniques are also known as "conflict resolution methods" or "conflict resolution approaches." The PMBOK identifies five main conflict resolution techniques:
The Project Management Body of Knowledge (PMBOK) cung cấp một số kỹ thuật giải quyết xung đột mà người quản lý dự án có thể sử dụng để giải quyết và quản lý xung đột trong dự án của họ. Những kỹ thuật giải quyết xung đột này còn được gọi là "phương pháp giải quyết xung đột" hoặc "cách tiếp cận giải quyết xung đột". PMBOK nhận ra có năm kỹ thuật giải quyết xung đột chính:
---
Withdraw/Avoid: In this approach, the project manager or involved parties choose not to address the conflict actively. They may decide to postpone the conflict resolution or avoid it altogether. While this technique may be appropriate for minor conflicts or when emotions are high, it is generally not a long-term solution for resolving conflicts.
Rút lui/Tránh xung đột: Trong phương pháp này, người quản lý dự án hoặc các bên liên quan quyết định không giải quyết xung đột một cách tích cực. Họ có thể quyết định hoãn việc giải quyết xung đột hoặc hoàn toàn tránh nó. Trong khi kỹ thuật này có thể phù hợp cho các xung đột nhỏ hoặc khi cảm xúc cao, nó thường không phải là giải pháp lâu dài cho giải quyết xung đột.
---
Smooth/Accommodate: This approach involves one party giving in to the other's demands or preferences to resolve the conflict. The goal is to maintain harmony and prioritize the relationship over the specific issue. While smoothing can be useful for minor conflicts, overusing it may lead to long-term issues and unmet project objectives.
Nhân nhượng/Khoan dung: Phương pháp này đòi hỏi một bên nhường nhịn và chấp nhận yêu cầu hoặc sở thích của bên kia để giải quyết xung đột. Mục tiêu là duy trì sự hòa hợp và ưu tiên mối quan hệ hơn là vấn đề cụ thể. Trong khi nhân nhượng có thể hữu ích cho các xung đột nhỏ, sử dụng quá mức có thể dẫn đến các vấn đề lâu dài và không đáp ứng được mục tiêu dự án.
---
Compromise: Compromise is a conflict resolution technique where both parties involved in the conflict reach a middle ground and make concessions to resolve the issue. It requires collaboration and finding mutually acceptable solutions. Compromise can be effective in situations where the conflict is not critical and a quick resolution is needed.
Thỏa thuận/Giảm thiểu: Thỏa thuận là phương pháp giải quyết xung đột mà cả hai bên liên quan đều đạt được một thỏa thuận giữa hai đòi hỏi khác nhau để giải quyết vấn đề. Điều này đòi hỏi sự cộng tác và tìm ra những giải pháp chấp nhận được cho cả hai bên. Thỏa thuận có thể hiệu quả trong những tình huống xung đột không quan trọng và cần giải quyết nhanh chóng.
---
Force/Direct: This technique involves using authority or a higher level of power to resolve the conflict. The project manager or a higher-ranking individual makes a decision without active collaboration from the conflicting parties. While this approach can lead to a swift resolution, it may cause resentment or negatively impact team morale.
Ép buộc/Trực tiếp: Kỹ thuật này liên quan đến sử dụng quyền lực hoặc cấp bậc cao hơn để giải quyết xung đột. Người quản lý dự án hoặc cá nhân có cấp bậc cao hơn đưa ra quyết định mà không cần hợp tác tích cực từ các bên xung đột. Trong khi phương pháp này có thể đưa ra quyết định nhanh chóng, nó có thể gây sự phẫn nộ hoặc ảnh hưởng tiêu cực đến tinh thần làm việc của đội.
---
Collaborate/Confront: Collaboration is a conflict resolution approach that emphasizes active communication and problem-solving between the involved parties. It aims to find a win-win solution where both parties' interests are satisfied. Collaboration requires open dialogue, empathy, and a focus on achieving the best outcome for the project.
Hợp tác/Đối mặt: Hợp tác là một phương pháp giải quyết xung đột đặt nặng vào việc giao tiếp tích cực và giải quyết vấn đề giữa các bên liên quan. Mục tiêu là tìm ra giải pháp có lợi cho cả hai bên. Hợp tác đòi hỏi sự thảo luận chân thành, sự thông cảm và tập trung vào việc đạt được kết quả tốt nhất cho dự án.
---
The choice of conflict resolution technique depends on the specific situation, the severity of the conflict, the parties involved, and the project manager's judgment. In many cases, a combination of these techniques may be necessary to effectively manage conflicts and ensure a positive project environment. As a project manager, it's essential to assess the situation and apply the most appropriate conflict resolution technique to promote project success and maintain a cohesive team.
Việc lựa chọn kỹ thuật giải quyết xung đột phụ thuộc vào tình hình cụ thể, mức độ nghiêm trọng của xung đột, các bên liên quan và nhận thức của người quản lý dự án. Trong nhiều trường hợp, sự kết hợp của các kỹ thuật này có thể cần thiết để giải quyết xung đột một cách hiệu quả và đảm bảo môi trường làm việc tích cực cho đội ngũ dự án.