Rolling Wave Planning là một phương pháp quản lý dự án được sử dụng trong PMBOK (Project Management Body of Knowledge) để quản lý lập kế hoạch cho các công việc trong dự án. Phương pháp này thường được sử dụng trong các dự án có độ phức tạp cao, không thể lập kế hoạch chi tiết cho toàn bộ dự án từ đầu.
Rolling Wave Planning giải quyết vấn đề khi chúng ta phải lập kế hoạch cho các hoạt động hoặc công việc trong tương lai, nhưng chưa có đủ thông tin chi tiết để lập kế hoạch cho toàn bộ dự án. Thay vì lập kế hoạch chi tiết cho toàn bộ dự án từ đầu, phương pháp này chia dự án thành các giai đoạn nhỏ hơn và chỉ lập kế hoạch chi tiết cho giai đoạn đầu tiên, trong khi các giai đoạn sau chỉ được xác định một cách tương đối.
Khi dự án tiến triển và chúng ta thu thập thêm thông tin và hiểu rõ hơn về yêu cầu, rủi ro, và các yếu tố khác, chúng ta có thể thực hiện kế hoạch chi tiết cho các giai đoạn tiếp theo. Điều này cho phép dự án tiến xa hơn trong quá trình lập kế hoạch mà không cần biết tất cả mọi thứ từ đầu.
Rolling Wave Planning có thể giúp dự án đạt được sự linh hoạt trong việc thay đổi, ứng phó với không gian cho thông tin mới và điều chỉnh kế hoạch dựa trên sự thay đổi của tình hình thực tế.
Tóm lại, Rolling Wave Planning là một phương pháp lập kế hoạch dự án trong PMBOK, tập trung vào việc lập kế hoạch chi tiết cho các giai đoạn hoặc phần của dự án một cách liên tục và dựa trên sự phát triển của dự án.
Schdule Network Diagram
Precedence Diagramming Method (PDM)
Precedence Diagramming Method (PDM) là một phương pháp đồ thị được sử dụng trong quản lý dự án, được mô tả trong PMBOK (Project Management Body of Knowledge), để biểu diễn mối quan hệ giữa các hoạt động trong một dự án. PDM giúp hiểu rõ sự phụ thuộc và thứ tự của các hoạt động để xác định thời gian cần thiết để hoàn thành dự án.
Trong PDM, các hoạt động được biểu diễn bằng các hình oval (hoặc node), và mối quan hệ giữa các hoạt động được biểu thị bằng các mũi tên. Có hai loại mối quan hệ chính trong PDM:
Finish-to-Start (FS): Hoạt động A phải kết thúc trước khi hoạt động B có thể bắt đầu. Đây là mối quan hệ phổ biến nhất và thường thấy trong các quan hệ phụ thuộc chuỗi.
Start-to-Start (SS): Hoạt động A phải bắt đầu trước khi hoạt động B có thể bắt đầu. Mối quan hệ này thường thấy khi cần đồng thời thực hiện các hoạt động.
Ngoài ra, còn có các biến thể khác của mối quan hệ trong PDM như Finish-to-Finish (FF) và Start-to-Finish (SF), tuy nhiên chúng ít được sử dụng hơn.
Precedence Diagramming Method giúp thể hiện cụ thể cách các hoạt động tương tác và phụ thuộc vào nhau, giúp quản lý dự án xác định thời gian dự kiến để hoàn thành mỗi hoạt động và toàn bộ dự án. PDM cung cấp một cách trực quan để hiểu rõ sự phụ thuộc giữa các hoạt động và giúp quản lý tối ưu hóa lịch trình dự án.
"Mandatory dependency", "external dependency" và "discretionary dependency" là ba khái niệm liên quan đến các loại phụ thuộc trong quản lý dự án. Dưới đây là sự khác nhau giữa chúng:
1. **Mandatory Dependency (Phụ thuộc bắt buộc)**:
- Đây là một loại phụ thuộc mà không thể tránh được hoặc thay đổi. Nó thường phản ánh một mối quan hệ tự nhiên hoặc logic giữa các hoạt động hoặc công việc trong dự án.
- Mandatory dependencies thường là các yếu tố không thể thay đổi trong quá trình thực hiện dự án. Ví dụ, việc xây dựng móng trước mới có thể xây dựng tường.
2. **External Dependency (Phụ thuộc ngoại vi)**:
- Đây là các phụ thuộc mà dự án của bạn phải phụ thuộc vào các yếu tố bên ngoài dự án, chẳng hạn như các sự kiện, quyết định hoặc công việc từ các bên thứ ba.
- External dependencies có thể ảnh hưởng đến lịch trình và tiến độ của dự án. Ví dụ, một dự án phần mềm có thể phải chờ đợi một phần cứng mới được phát hành bởi một nhà cung cấp bên ngoài.
3. **Discretionary Dependency (Phụ thuộc tùy ý)**:
- Đây là các phụ thuộc mà bạn hoàn toàn có thể điều chỉnh hoặc quyết định theo ý muốn của dự án.
- Discretionary dependencies thường phản ánh các quyết định của nhóm dự án hoặc quản lý dự án về cách thực hiện các hoạt động một cách tối ưu. Ví dụ, sự ưu tiên về việc triển khai các tính năng trong một phần mềm có thể tùy thuộc vào quyết định của nhóm phát triển.
Tóm lại, các loại phụ thuộc này giúp quản lý dự án hiểu rõ hơn về mối quan hệ giữa các hoạt động, công việc và yếu tố bên ngoài trong quá trình thực hiện dự án.
Tất nhiên! Dưới đây là một ví dụ với số liệu cụ thể:
Giả sử bạn đang xây dựng một tòa nhà và có hai giai đoạn chính: xây móng (hoạt động A) và xây tường (hoạt động B).
- Thời gian cần thiết để xây móng (hoạt động A) là 10 ngày.
- Bạn quyết định áp dụng "LEAD" bằng cách bắt đầu xây tường (hoạt động B) ngay sau khi hoàn thành 70% công việc xây móng (hoạt động A). Điều này giúp rút ngắn thời gian tổng cộng của dự án.
Nếu thời gian xây móng (hoạt động A) là 10 ngày, thì bạn sẽ bắt đầu xây tường (hoạt động B) sau 70% * 10 ngày = 7 ngày.
Với "LEAD", thời gian bắt đầu xây tường sớm hơn 3 ngày so với việc chờ đợi hoàn thành toàn bộ xây móng trước.